Từ "price current" trong tiếng Anh có nghĩa là "bảng giá hiện hành" trong lĩnh vực thương mại. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ danh sách các giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ tại một thời điểm cụ thể. Bảng giá này thường được sử dụng để cung cấp thông tin cho khách hàng, giúp họ biết được giá cả mà họ cần trả khi mua sắm.
Cách sử dụng
Ví dụ: "Before making a purchase, always check the price current to ensure you are paying the right amount." (Trước khi mua hàng, hãy luôn kiểm tra bảng giá hiện hành để đảm bảo bạn đang trả đúng số tiền.)
Trong giao dịch hàng hóa:
Sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể của từ
Price list: Danh sách giá, có thể không nhất thiết phải là giá hiện tại.
Current price: Giá hiện tại, có thể ám chỉ giá cả tại một thời điểm cụ thể nhưng không nhất thiết phải có danh sách chi tiết như "price current".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Price quote: Báo giá, thường là một con số cụ thể cho một đơn hàng hoặc dịch vụ.
Tariff: Thuế suất, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế.
Idioms và Phrasal Verbs
To go up in price: Tăng giá.
To mark up: Tăng giá, thường là để tăng lợi nhuận.
Kết luận
Hiểu rõ về "price current" sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin về giá cả trong kinh doanh và thương mại.