Characters remaining: 500/500
Translation

price current

/'prais,kʌrənt/ Cách viết khác : (price-list) /'praislist/
Academic
Friendly

Từ "price current" trong tiếng Anh có nghĩa "bảng giá hiện hành" trong lĩnh vực thương mại. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ danh sách các giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ tại một thời điểm cụ thể. Bảng giá này thường được sử dụng để cung cấp thông tin cho khách hàng, giúp họ biết được giá cả họ cần trả khi mua sắm.

Cách sử dụng
  1. Trong thương mại:

    • dụ: "Before making a purchase, always check the price current to ensure you are paying the right amount." (Trước khi mua hàng, hãy luôn kiểm tra bảng giá hiện hành để đảm bảo bạn đang trả đúng số tiền.)
  2. Trong giao dịch hàng hóa:

    • dụ: "The price current for oil has increased significantly this month." (Bảng giá hiện hành cho dầu đã tăng đáng kể trong tháng này.)
Sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "price current" trong các báo cáo tài chính hoặc phân tích thị trường.
    • dụ: "According to the latest price current, the demand for electronic goods is on the rise." (Theo bảng giá hiện hành mới nhất, nhu cầu về hàng điện tử đang tăng lên.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Price list: Danh sách giá, có thể không nhất thiết phải giá hiện tại.
  • Current price: Giá hiện tại, có thể ám chỉ giá cả tại một thời điểm cụ thể nhưng không nhất thiết phải danh sách chi tiết như "price current".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Price quote: Báo giá, thường một con số cụ thể cho một đơn hàng hoặc dịch vụ.
  • Tariff: Thuế suất, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế.
Idioms Phrasal Verbs
  • To go up in price: Tăng giá.

    • dụ: "The cost of living has gone up in price recently." (Chi phí sinh hoạt đã tăng giá gần đây.)
  • To mark up: Tăng giá, thường để tăng lợi nhuận.

    • dụ: "The retailer decided to mark up the prices of their products after the holiday season." (Nhà bán lẻ đã quyết định tăng giá sản phẩm của họ sau mùa lễ hội.)
Kết luận

Hiểu về "price current" sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin về giá cả trong kinh doanh thương mại.

danh từ
  1. (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành)

Comments and discussion on the word "price current"